--

tỉnh táo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỉnh táo

+ adj  

  • alert, active, in full possession, vigilant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉnh táo"
Lượt xem: 604